Có 2 kết quả:

鞋帮 xié bāng ㄒㄧㄝˊ ㄅㄤ鞋幫 xié bāng ㄒㄧㄝˊ ㄅㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

uppers of a shoe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

uppers of a shoe

Bình luận 0